
Mục lục
Trong lĩnh vực vận tải và logistics, container là phương tiện lưu trữ và vận chuyển hàng hóa không thể thiếu. Mỗi loại container đều được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo phù hợp cho nhiều phương thức vận chuyển khác nhau như đường biển, đường bộ hay đường sắt. Việc nắm rõ kích thước container không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, lựa chọn loại container phù hợp với hàng hóa mà còn đảm bảo an toàn và thuận tiện trong quá trình xếp dỡ.
Giới thiệu về container
Container (thường được viết tắt là Cont) là một loại phương tiện chuyên dụng được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, dùng để đóng gói, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi toàn cầu. Ra đời từ giữa thế kỷ XX, container đã tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành vận tải và logistics, trở thành biểu tượng của xu hướng chuẩn hóa và toàn cầu hóa thương mại.
Về bản chất, container là một khối kim loại hình hộp chữ nhật, được chế tạo chủ yếu từ thép hoặc hợp kim nhôm có khả năng chịu lực, chống ăn mòn và bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Điểm đặc trưng của container nằm ở sự đồng bộ về kích thước và kết cấu, cho phép chúng có thể dễ dàng bốc xếp, hoán chuyển giữa nhiều phương thức vận tải khác nhau – từ tàu biển, tàu hỏa, xe tải đến máy bay – mà không cần dỡ rời hàng hóa.
Kích thước container phổ biến hiện nay
Container là phương tiện “đóng góp” quan trọng của ngành vận chuyển. Việc được tiêu chuẩn hóa về kết cấu và kích thước, container có thể dễ dàng vận chuyển trên nhiều phương tiện khác nhau như tàu biển, xe tải, tàu hỏa hay thậm chí cả máy bay, mà không cần tháo dỡ hàng hóa bên trong. Chính vì vậy, nắm rõ kích thước container là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp, nhà xuất nhập khẩu hay đơn vị logistics lựa chọn được loại container phù hợp, từ đó tối ưu chi phí vận chuyển, đảm bảo an toàn hàng hóa và nâng cao hiệu quả khai thác.
Các loại container phổ biến hiện nay như 20 feet, 40 feet, 40 feet cao (High Cube) và 45 feet đều có những thông số riêng biệt về chiều dài, chiều rộng, chiều cao, dung tích và tải trọng. Bên cạnh đó, một số loại container chuyên dụng như container lạnh, container mở nóc (Open Top), container bồn (Tank), hay container flat rack cũng được thiết kế với kích thước đặc thù nhằm đáp ứng những yêu cầu vận tải khác nhau.
-
Kích thước cont 20ft
Trong số các loại container đang được sử dụng rộng rãi hiện nay, cont 20 feet là dòng phổ biến nhất nhờ thiết kế gọn gàng, thuận tiện cho việc vận chuyển và xếp dỡ. Với dung tích vừa phải và khả năng chịu tải cao, loại container này đặc biệt thích hợp cho hàng hóa nặng, có khối lượng lớn nhưng không chiếm quá nhiều diện tích. Để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng và hiệu quả kinh tế của loại container này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những biến thể Cont 20ft và kích thước của chúng.

Kích thước cont 20 feet khô – Container 20ft DC:
Kích thước container 20 feet thường là dạng container cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Loại container này đặc biệt phù hợp để đóng gói và vận chuyển các mặt hàng tiêu dùng thông dụng như hàng khô, hàng nặng nhưng không yêu cầu nhiều về thể tích.
Thông số kỹ thuật container 20 feet thường (20DC):
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 6.060 mm | 20 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.590 mm | 8 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 5.898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2.352 mm | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2.395 mm | 7 ft 10.3 in |
Kích thước cửa | ||
Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.280 mm | 89.7 in |
Thể tích chứa hàng | 33,2 m³ | 1.173 cu ft |
Trọng lượng container | 2.200 kg | 4.850 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 28.280 kg | 62.346 lbs |
Trọng lượng tối đa | 30.480 kg | 67.196 lbs |
Kích thước cont 20 feet lạnh (20RF):
Kích thước Cont 20 ft lạnh về cơ bản có phần kích thước bên ngoài tương tự như container khô 20 feet thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bên trong: container được lắp đặt hệ thống máy làm lạnh chuyên dụng để duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hàng hóa trong điều kiện lý tưởng. Chính vì vậy, kích thước bên trong của container lạnh 20 feet sẽ nhỏ hơn một chút so với container khô cùng loại do phần diện tích dành cho lớp cách nhiệt và hệ thống làm lạnh.
Cont lạnh 20 ft có khả năng duy trì mức nhiệt từ -18°C đến -23°C, phù hợp để bảo quản và vận chuyển các loại hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Những mặt hàng thường sử dụng loại container này gồm: nông sản tươi, hoa quả, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản và các sản phẩm dễ hư hỏng khác.
Thông số kích thước Cont 20 ft lạnh tiêu chuẩn
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 6.058 mm | 20 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.590 mm | 8 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 5.450 mm | 17 ft 10.7 in |
Rộng | 2.290 mm | 7 ft 6.2 in |
Cao | 2.265 mm | 7 ft 5.2 in |
Kích thước cửa | ||
Rộng | 2.290 mm | 7 ft 6.2 in |
Cao | 2.260 mm | 7 ft 5.0 in |
Thể tích chứa hàng | 28,3 m³ | 999 cu ft |
Trọng lượng container | 3.080 kg | 6.790 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 27.700 kg | 61.100 lbs |
Trọng lượng toàn bộ tối đa | 30.780 kg | 67.890 lbs |
Kích thước cont 20 feet Flat Rack
Container 20 feet Flat Rack (20FR) là dòng container chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để vận chuyển những loại hàng hóa có kích thước quá khổ hoặc quá nặng mà container thường (20DC, 20RF) không thể đáp ứng.
Điểm nổi bật của cont 20FR là thiết kế sàn thép chịu lực cao, hai đầu có thể gập hoặc cố định, trong khi hai bên hông hoàn toàn mở. Nhờ đó, việc xếp dỡ các loại hàng hóa siêu trường, siêu trọng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Thông số kích thước Cont 20 ft Flat Rack tiêu chuẩn:
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 6.058 mm | 20 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.590 mm | 8 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 5.624 mm | 18 ft 5.5 in |
Rộng | 2.236 mm | 7 ft 4 in |
Cao (từ sàn đến đỉnh khung) | 2.234 mm | 7 ft 4 in |
Thể tích chứa hàng | 32,7 m³ | 1.155 cu ft |
Trọng lượng container | 2.360 kg | 5.203 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 30.140 kg | 66.450 lbs |
Trọng lượng toàn bộ tối đa | 32.500 kg | 71.653 lbs |
Kích thước Cont 20 feet Open Top
Container 20 feet Open Top (20OT) là loại container chuyên dụng có thiết kế mở phần nóc, khác biệt so với container khô thông thường. Thay vì nóc thép kín, container này được che phủ bằng bạt mềm (tarpaulin) có thể tháo rời, giúp dễ dàng xếp dỡ những loại hàng hóa có chiều cao vượt quá khung container hoặc khó đưa vào bằng cửa hông.
Thông số kích thước Cont 20 ft Open Top tiêu chuẩn:
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 6.058 mm | 20 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.590 mm | 8 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 5.898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2.352 mm | 7 ft 8.6 in |
Cao (tính đến mép nóc mở) | 2.348 mm | 7 ft 8.4 in |
Kích thước cửa | ||
Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.280 mm | 89.7 in |
Thể tích chứa hàng | 32,0 – 33,0 m³ | 1.130 – 1.165 cu ft |
Trọng lượng container | 2.260 kg | 4.980 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 28.220 kg | 62.190 lbs |
Trọng lượng toàn bộ tối đa | 30.480 kg | 67.200 lbs |
Kích thước Cont 20 feet cao (High Cube – HC)
Container 20 feet cao (20HC – 20 High Cube) là phiên bản cải tiến từ container 20 feet tiêu chuẩn (20DC), điểm khác biệt chính là chiều cao tăng thêm khoảng 30 cm. Nhờ đó, loại container này có sức chứa lớn hơn, đặc biệt phù hợp để vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, nhẹ nhưng chiếm nhiều thể tích.
Thông số kích thước Cont 20 ft HC (cao) tiêu chuẩn:
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 6.058 mm | 20 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.896 mm | 9 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 5.898 mm | 19 ft 4.2 in |
Rộng | 2.352 mm | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2.698 mm | 8 ft 10.2 in |
Kích thước cửa | ||
Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.585 mm | 101.8 in |
Thể tích chứa hàng | 37,4 m³ | 1.320 cu ft |
Trọng lượng container | 2.300 kg | 5.070 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 28.180 kg | 62.130 lbs |
Trọng lượng toàn bộ tối đa | 30.480 kg | 67.200 lbs |
-
Kích thước Cont 40 feet
Container 40 feet là một trong những loại container phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong vận tải biển, đường bộ và đường sắt. Với kích thước gấp đôi container 20 feet, loại container này mang lại lợi thế lớn về khả năng chứa hàng, đặc biệt thích hợp cho những lô hàng có khối lượng và thể tích lớn.

Bên dưới là thông số kích thước các loại cont 40 ft phổ biến hiện nay.
Kích thước cont 40 feet khô
Container 40 feet khô (40DC) là loại container tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất trong vận tải biển, đường bộ và đường sắt. Với kích thước gấp đôi container 20 feet, loại này mang lại lợi thế lớn về sức chứa hàng hóa, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho các lô hàng có số lượng hoặc thể tích lớn.
Thông số kích thước Cont 40 feet khô (40DC)
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 12.192 mm | 40 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.590 mm | 8 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 12.032 mm | 39 ft 5.7 in |
Rộng | 2.352 mm | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2.393 mm | 7 ft 10.2 in |
Kích thước cửa | ||
Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.280 mm | 89.7 in |
Thể tích chứa hàng | 67,7 m³ | 2.390 cu ft |
Trọng lượng container | 3.750 kg | 8.268 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 26.730 kg | 58.932 lbs |
Trọng lượng toàn bộ tối đa | 30.480 kg | 67.200 lbs |
Kích thước cont 40 HC
Container 40 feet HC (High Cube) là phiên bản cải tiến từ container 40 feet khô tiêu chuẩn (40DC), điểm khác biệt lớn nhất là cao hơn 1 feet (khoảng 30 cm). Nhờ chiều cao vượt trội này, container 40 feet HC đặc biệt phù hợp cho các loại hàng hóa cồng kềnh, chiếm nhiều thể tích như máy móc, thiết bị, hàng dệt may đóng trên pallet hoặc các kiện hàng cao.
Thông số kích thước cont 40 HC (High Cube)
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Kích thước bên ngoài | ||
Dài | 12.192 mm | 40 ft |
Rộng | 2.438 mm | 8 ft |
Cao | 2.896 mm | 9 ft 6 in |
Kích thước bên trong | ||
Dài | 12.032 mm | 39 ft 5.7 in |
Rộng | 2.352 mm | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2.698 mm | 8 ft 10.3 in |
Kích thước cửa | ||
Rộng | 2.340 mm | 92.1 in |
Cao | 2.585 mm | 101.7 in |
Thể tích chứa hàng | 76,3 m³ | 2.694 cu ft |
Trọng lượng container | 3.900 kg | 8.598 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 26.580 kg | 58.602 lbs |
Trọng lượng toàn bộ tối đa | 30.480 kg | 67.200 lbs |
Kích thước cont 40 lạnh (RF)
Container 40 feet lạnh (40 feet Reefer Container) là loại container chuyên dụng trong vận tải quốc tế, được trang bị hệ thống máy làm lạnh hiện đại để duy trì nhiệt độ ổn định, thích hợp cho các loại hàng hóa dễ hư hỏng như: thực phẩm đông lạnh, rau củ quả, thủy hải sản, dược phẩm, hoa tươi….
Thông số kích thước cont 40 lạnh tiêu chuẩn
Tiêu chí | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Bên ngoài | ||
Dài | 12.192 | 40 ft |
Rộng | 2.438 | 8 ft |
Cao | 2.590 | 8 ft 6 in |
Bên trong | ||
Dài | 11.590 | 38 ft |
Rộng | 2.290 | 7 ft 6 in |
Cao | 2.272 | 7 ft 5.5 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2.290 | 7 ft 6 in |
Cao | 2.260 | 7 ft 5 in |
Thể tích chứa hàng | 67,0 m³ | 2.364 cu ft |
Trọng lượng rỗng | 4.800 kg | 10.580 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 27.700 kg | 61.050 lbs |
Tổng trọng lượng tối đa | 32.500 kg | 71.650 lbs |
Kích Thước Container 40 HC – RF ( 40 feet cao – lạnh)
Container 40 feet HC-RF, hay còn gọi là container lạnh cao 40 feet, là loại container được thiết kế với chiều cao lớn hơn so với container lạnh 40 feet tiêu chuẩn. Điểm nổi bật của dòng container này là vừa có khả năng giữ lạnh sâu từ -18°C đến -25°C, vừa có thể tích chứa hàng lớn hơn, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa đông lạnh, nông sản, hoa quả hoặc các mặt hàng cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Thông số kích thước cont 40 HC – RF tiêu chuẩn:
Tiêu chi | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Bên ngoài | ||
Dài | 12.192 | 40 ft |
Rộng | 2.438 | 8 ft |
Cao | 2.896 | 9 ft 6 in |
Bên trong | ||
Dài | 11.584 | 38 ft |
Rộng | 2.290 | 7 ft 6 in |
Cao | 2.557 | 8 ft 4.6 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2.290 | 7 ft 6 in |
Cao | 2.569 | 8 ft 5.1 in |
Thể tích chứa hàng | 76,3 m³ | 2.692 cu ft |
Trọng lượng rỗng | 4.800 – 4.900 kg | 10.580 – 10.800 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 29.500 kg | 65.000 lbs |
Tổng trọng lượng tối đa | 34.500 kg | 76.000 lbs |
kích thước cont 40 flat rack
Container 40 feet Flat Rack (FR) là loại container đặc biệt, được thiết kế không có vách nóc, không có vách bên, chỉ có hai đầu hồi cố định hoặc gập xuống được và sàn thép chắc chắn. Nhờ thiết kế này, container Flat Rack phù hợp để vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, máy móc thiết bị, thép cuộn, gỗ xẻ, phương tiện cơ giới hoặc các loại hàng hóa có kích thước quá khổ, không thể đóng trong container khô thông thường.
Thông số kích thước cont 40 flat rack tiêu chuẩn:
Hạng mục | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/in) |
Bên ngoài | ||
Dài | 12.192 | 40 ft |
Rộng | 2.438 | 8 ft |
Cao | 2.590 | 8 ft 6 in |
Bên trong | ||
Dài | 11.652 | 38 ft 3 in |
Rộng | 2.438 | 8 ft |
Chiều cao hữu ích (sàn → mép) | 1.955 | 6 ft 5 in |
Tải trọng | ||
Trọng lượng rỗng | 5.000 – 5.800 kg | 11.000 – 12.800 lbs |
Tải trọng hàng hóa | 40.000 – 45.000 kg | 88.000 – 99.000 lbs |
Tổng trọng lượng tối đa | 45.000 – 50.000 kg | 99.000 – 110.000 lbs |
Kích thước Cont 40 OT (Open Top)
Container 40 feet Open Top là dòng container chuyên dụng, được thiết kế với nóc mở hoặc phủ bạt thay cho mái cứng. Cấu tạo này cho phép bốc dỡ những loại hàng quá khổ, quá chiều cao hoặc khó đưa vào theo cửa ngang như máy móc công nghiệp, thiết bị siêu trường – siêu trọng. Nhờ đó, container 40ft Open Top trở thành giải pháp tối ưu cho vận chuyển hàng hóa cồng kềnh bằng đường biển và đường bộ.
Thông số kỹ thuật Container 40 OT tiêu chuẩn
Hạng mục | Kích thước (mm) | Kích thước (ft/inch) |
Kích thước ngoài | ||
Dài | 12,190 mm | 40 ft |
Rộng | 2,440 mm | 8 ft |
Cao | 2,590 mm | 8 ft 6 in |
Kích thước trong | ||
Dài | 12,032 mm | 39 ft 5.7 in |
Rộng | 2,352 mm | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2,348 mm | 7 ft 8.4 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2,340 mm | 92.1 in |
Cao | 2,280 mm | 89.8 in |
Dung tích | 66.7 m³ | 2,356 cu ft |
Trọng lượng vỏ | 3,750 kg | 8,268 lbs |
Tải trọng hàng | 26,730 kg | 58,928 lbs |
Tổng tải trọng | 30,480 kg | 67,196 lbs |
-
Kích Thước Cont 45 feet
Container 45 feet là loại container có sức chứa vượt trội, được thiết kế dài hơn so với container 40 feet. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những lô hàng có khối lượng lớn, cồng kềnh hoặc yêu cầu không gian chứa hàng tối đa. Nhờ ưu thế về chiều dài, container 45 feet thường được sử dụng trong vận tải biển, đường bộ và đường sắt để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả logistics.

Container 45 feet khô (DC)
Container 45 feet DC là loại container khô tiêu chuẩn có chiều dài lớn nhất trong các dòng container thông dụng. Loại container này được thiết kế để vận chuyển hàng khô, hàng bách hóa, pallet, thùng carton hoặc máy móc mà không yêu cầu bảo quản nhiệt độ.
Thống số kích thước cont 45 ft khô tiêu chuẩn
Tiêu chí | 45’ Dry DC (mm) | 45’ Dry DC (ft/inch) |
Kích thước ngoài | ||
Dài | 13,716 | 45 ft |
Rộng | 2,438 | 8 ft |
Cao | 2,591 | 8 ft 6 in |
Kích thước trong | ||
Dài | 13,556 | 44 ft 6 in |
Rộng | 2,350 | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2,376 | 7 ft 9.5 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2,340 | 92.1 in |
Cao | 2,280 | 89.8 in |
Dung tích | 86 m³ | 3,035 cu ft |
Trọng lượng vỏ | 4,800 kg | 10,580 lbs |
Tải trọng hàng | 29,500 kg | 65,000 lbs |
Tổng tải trọng | 34,300 kg | 75,580 lbs |
Container 45 feet HC
Container 45 feet HC là phiên bản High Cube của container khô 45 feet, được thiết kế với chiều cao lớn hơn 1 ft so với container DC thông thường, giúp tối ưu thể tích chứa hàng mà vẫn giữ nguyên chiều dài và chiều rộng tiêu chuẩn. Cont 45 HC Chuyên dùng để vận chuyển hàng khô cồng kềnh, pallet cao, thùng carton lớn hoặc máy móc có kích thước lớn, nơi container thường không đủ thể tích.
Thống số kích thước cont 45 feet HC tiêu chuẩn
Tiêu chí | 45’ Dry HC (mm) | 45’ Dry HC (ft/inch) |
Kích thước ngoài | ||
Dài | 13,716 | 45 ft |
Rộng | 2,438 | 8 ft |
Cao | 2,896 | 9 ft 6 in |
Kích thước trong | ||
Dài | 13,556 | 44 ft 6 in |
Rộng | 2,350 | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2,695 | 8 ft 10 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2,340 | 92.1 in |
Cao | 2,585 | 101.8 in |
Dung tích | 90 m³ | 3,180 cu ft |
Trọng lượng vỏ | 4,800 kg | 10,580 lbs |
Tải trọng hàng | 29,500 kg | 65,000 lbs |
Tổng tải trọng | 34,300 kg | 75,580 lbs |
Container 45 feet lạnh (RF – HC)
Container 45 feet Lạnh (High Cube Reefer – HC) là loại container cao và hiện đại, được trang bị hệ thống làm lạnh điều chỉnh nhiệt độ từ -30°C đến +30°C, đảm bảo bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như thủy hải sản, thịt, rau quả, trái cây, dược phẩm trong suốt quá trình vận chuyển.
Thông số kích thước Container 45’ Reefer HC tiêu chuẩn
Tiêu chí | 45’ Reefer HC (mm) | 45’ Reefer HC (ft/inch) |
Kích thước ngoài | ||
Dài | 13,716 | 45 ft |
Rộng | 2,438 | 8 ft |
Cao | 2,896 | 9 ft 6 in |
Kích thước trong | ||
Dài | 13,556 | 44 ft 6 in |
Rộng | 2,300 | 7 ft 6.8 in |
Cao | 2,550 | 8 ft 4.6 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2,340 | 92.1 in |
Cao | 2,280 | 89.8 in |
Dung tích | 85 m³ | 3,005 cu ft |
Trọng lượng vỏ | 4,800 kg | 10,580 lbs |
Tải trọng hàng | 29,000 kg | 63,930 lbs |
Tổng tải trọng | 33,800 kg | 74,510 lbs |
Container 45 OT (Open Top)
Container 45 feet Open Top là loại container khô nhưng có mái mở, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, vượt chiều cao, máy móc, vật liệu xây dựng hoặc hàng cần bốc xếp bằng cần cẩu từ trên xuống. Mái mở bằng bạt chịu lực, thuận tiện khi xếp dỡ hàng hóa có kích thước lớn mà container tiêu chuẩn không thể chứa.
Thông số kích thước Container 45 OT tiêu chuẩn
Tiêu chí | 45’ Open Top (mm) | 45’ Open Top (ft/inch) |
Kích thước ngoài | ||
Dài | 13,716 | 45 ft |
Rộng | 2,438 | 8 ft |
Cao | 2,591 | 8 ft 6 in |
Kích thước trong | ||
Dài | 13,556 | 44 ft 6 in |
Rộng | 2,350 | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2,376 | 7 ft 9.5 in |
Cửa container | ||
Rộng | 2,340 | 92.1 in |
Cao | 2,280 | 89.8 in |
Dung tích | 86 m³ | 3,035 cu ft |
Trọng lượng vỏ | 4,800 kg | 10,580 lbs |
Tải trọng hàng | 29,500 kg | 65,000 lbs |
Tổng tải trọng | 34,300 kg | 75,580 lbs |
Container Flat Rack 45 feet
Container 45 feet Flat Rack là loại container khung phẳng không mái và đôi khi có hai đầu vách cố định, được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng, máy móc lớn, thiết bị công nghiệp hoặc vật liệu xây dựng mà container thông thường không thể chứa.
Thông số kích thước Container Flat Rack 45 ft tiêu chuẩn
Tiêu chí | 45’ Flat Rack (mm) | 45’ Flat Rack (ft/inch) |
Kích thước ngoài | ||
Dài | 13,716 | 45 ft |
Rộng | 2,438 | 8 ft |
Cao | 2,591 | 8 ft 6 in |
Kích thước trong (sàn) | ||
Dài | 13,556 | 44 ft 6 in |
Rộng | 2,350 | 7 ft 8.6 in |
Cao | 2,376 | 7 ft 9.5 in |
Trọng lượng vỏ | 5,000 kg | 11,023 lbs |
Tải trọng hàng | 30,000 kg | 66,140 lbs |
Tổng tải trọng | 35,000 kg | 77,160 lbs |
Tổng kết
Hiểu rõ kích thước container giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại container, tối ưu chi phí vận chuyển và bảo đảm an toàn hàng hóa. Từ 20 feet, 40 feet, 45 feet, đến các dòng đặc thù như High Cube, Reefer, Open Top hay Flat Rack, mỗi loại đều có ưu điểm riêng về thể tích, tải trọng và khả năng chứa hàng.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn container phù hợp và quản lý vận tải hiệu quả hơn.
Nêu bạn có nhu cầu về mua, bán hoặc thuê Container các loại, hãy liên hệ cho Sao Biển Container để được hỗ trợ nhanh chóng.
Công Ty TNHH Container Sao Biển
Website: www.saobiencontainer.com
Hotline/ Zalo:(Ms Kim) 0941.089.840
Website: saobiencontainer.com
Văn Phòng: TĐS 1224, TBĐ 39, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Tp Dĩ An, Bình Dương
Depot: Cao Tốc Mỹ Phước – Tân Vạn, Kp 4, P. An Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương