Mỗi năm, có rất nhiều container được vận chuyển khắp cảng biển, cảng sông và trên các tuyến đường bộ tại Việt Nam. Mỗi container đều có trọng tải được tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn, tối ưu chi phí và hiệu quả vận chuyển.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và trọng lượng container phổ biến tại Việt Nam, giúp bạn dễ dàng xếp hàng, vận chuyển và di chuyển container một cách an toàn và hiệu quả.
Trọng Lượng Container
Trọng lượng của một container vận chuyển là thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn xếp dỡ, vận chuyển và chi phí logistics. Thông thường, trọng lượng container được chia thành ba loại cơ bản:
1. Tare Weight (Trọng lượng rỗng)
Tare Weight hay còn gọi là trọng lượng rỗng là trọng lượng của container khi chưa chứa hàng hóa, bao gồm khung, vách, sàn và các bộ phận cấu trúc của container. Trọng lượng này không tính đến bất kỳ hàng hóa nào bên trong container.
Vai trò quan trọng của Tare Weight:
- Xác định khả năng chịu tải tối đa: Biết được trọng lượng rỗng giúp tính toán chính xác trọng tải (payload weight) mà container có thể chứa mà không vượt quá giới hạn an toàn.
- Đảm bảo an toàn khi xếp dỡ: Khi nâng, di chuyển hoặc xếp chồng container, thông số Tare Weight là cơ sở để chọn phương tiện nâng hạ phù hợp và tránh quá tải.
- Hỗ trợ tính toán logistics và chi phí vận chuyển: Biết trọng lượng rỗng giúp doanh nghiệp ước lượng tổng trọng lượng (gross weight), từ đó tối ưu chi phí vận chuyển và tuân thủ quy định an toàn đường bộ hoặc cảng biển.
Ví dụ thực tế:
- Container 20 feet: Tare Weight khoảng 2.2 – 2.5 tấn.
- Container 40 feet: Tare Weight khoảng 3.8 – 4.2 tấn.
- Container 40 feet HC (High Cube): Tare Weight khoảng 4 – 4.5 tấn, nhờ khung cao hơn nhưng vật liệu tương tự container 40 feet tiêu chuẩn.
2. Payload Weight (Trọng tải hoặc Tải trọng hữu ích)
Payload Weight, hay còn gọi là trọng tải hoặc tải trọng hữu ích, là trọng lượng tối đa của hàng hóa mà container có thể chứa mà vẫn đảm bảo an toàn cho cả container và phương tiện vận chuyển. Đây là một thông số quan trọng giúp quản lý tải trọng chính xác, tránh quá tải và hư hỏng container trong quá trình vận chuyển.
Yếu tố ảnh hưởng đến Payload Weight:
- Loại container: Container bồn, container khô, container lạnh hay container 20ft/40ft HC đều có khả năng chịu tải khác nhau.
- Kích thước container: Container lớn hơn có thể chứa thể tích lớn hơn, nhưng trọng tải tối đa còn phụ thuộc vào kết cấu khung và vật liệu chế tạo.
- Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ, hợp kim nhôm hay nhựa chuyên dụng sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và tải trọng tối đa của container.
Vai trò quan trọng của Payload Weight:
- Tránh quá tải: Giúp doanh nghiệp và nhà vận tải xác định lượng hàng hóa phù hợp, đảm bảo container không vượt quá giới hạn an toàn.
- Bảo vệ container và phương tiện: Giảm rủi ro hư hỏng, biến dạng hoặc tai nạn trong quá trình nâng hạ, vận chuyển.
- Tối ưu hóa logistics: Xác định tải trọng chính xác giúp lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tuân thủ quy định cảng biển, đường bộ và đường sắt.
Ví dụ thực tế:
- Container 20 feet: Payload khoảng 28 tấn, phù hợp cho hàng hóa công nghiệp và hàng xuất khẩu thông thường.
- Container 40 feet: Payload khoảng 26 – 28 tấn, tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn container.
- Container 40ft HC (High Cube): Payload tương tự container 40 feet tiêu chuẩn, nhưng nhờ thể tích lớn hơn, container này có thể chứa nhiều hàng hơn về thể tích mà không vượt quá trọng tải cho phép.
3. Gross Weight (Trọng lượng tổng)
Gross Weight, hay còn gọi là trọng lượng tổng, là tổng trọng lượng của container rỗng (Tare Weight) cộng với trọng lượng hàng hóa bên trong (Payload Weight). Đây là thông số quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ container.
Vai trò quan trọng của Gross Weight:
- Kiểm soát giới hạn trọng tải: Gross Weight được sử dụng để kiểm tra xem container có vượt quá khả năng chịu tải của phương tiện vận chuyển, cảng biển, cảng sông hay đường bộ hay không.
- Đảm bảo an toàn vận hành: Biết trọng lượng tổng giúp xếp hàng đúng tải trọng, tránh quá tải gây hư hỏng container hoặc phương tiện, đồng thời giảm nguy cơ tai nạn trong quá trình vận chuyển.
- Tuân thủ quy định vận chuyển: Thông số này rất quan trọng với container bồn, container hóa chất nguy hiểm hoặc các container vận chuyển quốc tế, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định của Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế.
- Tối ưu hóa logistics và chi phí: Xác định Gross Weight chính xác giúp lập kế hoạch vận chuyển hiệu quả, phân bổ tải trọng hợp lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ví dụ thực tế:
- Container 20 feet full hàng: Gross Weight khoảng 30 tấn.
- Container 40 feet full hàng: Gross Weight khoảng 30 – 32 tấn, tùy loại container và nhà sản xuất.
- Container 40ft HC (High Cube): Gross Weight tương tự container 40 feet, nhưng nhờ thể tích lớn hơn, có thể chứa nhiều hàng về thể tích mà vẫn đảm bảo trọng lượng tổng an toàn.
Container Nặng Bao Nhiêu
Trọng lượng container vận chuyển thay đổi theo kích thước. May mắn là các container hàng hóa đều sử dụng kích thước chuẩn ISO, vì vậy bạn có thể ước lượng trước trọng lượng rỗng, trọng tải và trọng lượng tổng trước khi mua hoặc thuê container.
Lưu ý: 1 US ton = 2.000 lbs (~907 kg), 1 UK tonne = 1.000 kg.
Trọng lượng container 10ft (3m)
- Trọng lượng rỗng: ~1,5 tấn (1,3 tấn UK)
- Trọng tải tối đa: 11 tấn (10 tấn)
- Trọng lượng tổng: 12,5 tấn (11 tấn)
Trọng lượng container 20ft (6m)
- Trọng lượng rỗng: ~2,5 tấn (2,2 tấn)
- Trọng tải tối đa: 2,5 tấn (2 tấn)
- Trọng lượng tổng: 33,5 tấn (30,5 tấn)
Trọng lượng container 40ft (12m)
- Trọng lượng rỗng: ~4,25 tấn (3,75 tấn)
- Trọng tải tối đa: 4,25 tấn (3,75 tấn)
- Trọng lượng tổng: 33,5 tấn (30,5 tấn)

Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Trọng Lượng Container
Khi xác định trọng lượng container để xếp hàng, vận chuyển và quản lý logistics, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:
1. Chiều cao container
- Container High Cube (HC) cao hơn container tiêu chuẩn 1 foot (khoảng 30 cm), dẫn đến trọng lượng rỗng và tổng trọng lượng lớn hơn so với container thông thường.
- Chiều cao ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và xếp chồng, do đó cần tính toán kỹ khi vận chuyển nhiều container chồng lên nhau.
2. Container đã được chỉnh sửa hoặc tùy biến
- Các container cắt ngắn, cơi nới, khoét cửa hoặc lắp thêm thiết bị sẽ thay đổi kết cấu, dẫn đến khả năng chứa hàng và trọng lượng tối đa bị hạn chế.
- Khi sử dụng container tùy biến, cần kiểm tra lại trọng lượng rỗng, trọng tải và giới hạn Gross Weight để đảm bảo an toàn.
3. Tuổi đời và tình trạng vật lý của container
- Tuổi container và tình trạng vật lý như han gỉ, biến dạng hoặc hư hỏng khung, sàn, vách sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và trọng lượng tối đa.
- Container cũ hoặc bị hư hỏng có thể không chịu được trọng tải tối đa, làm tăng nguy cơ hư hỏng hàng hóa và phương tiện vận chuyển.
- Việc bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra kỹ thuật giúp duy trì khả năng chịu tải và kéo dài tuổi thọ container.
Vật Liệu Chế Tạo Container
Container vận chuyển được thiết kế để chịu được tải trọng lớn, đảm bảo an toàn cho hàng hóa và bền bỉ theo thời gian. Một số yếu tố vật liệu quan trọng bao gồm:
1. Thép Corten bền bỉ
- Thép Corten là loại thép hợp kim chịu thời tiết, chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả, giúp container duy trì độ bền lâu dài trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Khung container được làm từ thép Corten giúp chống biến dạng khi xếp chồng hoặc vận chuyển hàng nặng, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong.
2. Sàn chắc chắn chịu tải trọng lớn
- Sàn container thường được gia cố bằng thép hoặc gỗ ép chịu lực cao, giúp chứa được trọng lượng hàng hóa tối đa mà không bị võng hay hư hỏng.
- Sàn chắc chắn cũng hỗ trợ quá trình xếp dỡ bằng xe nâng, cầu trục mà không làm hỏng container.
3. Cửa container gia cố
- Cửa container được thiết kế và gia cố chắc chắn để ngăn rò rỉ, chống trộm và bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- Hệ thống bản lề, khóa và gioăng kín giúp container vận chuyển an toàn cả đường biển, đường bộ và đường sắt.
4. Lợi ích tổng thể
- Các yếu tố vật liệu này giúp container trở nên đáng tin cậy, bền bỉ và phù hợp với nhiều loại hàng hóa, từ hàng khô, thực phẩm đến hóa chất và container bồn.
- Việc sử dụng container chất lượng cao cũng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận chuyển, giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa và tuân thủ các quy định vận tải quốc tế.
Các Phương Pháp Cân Container
Để đảm bảo an toàn vận chuyển và tính toán chi phí logistics chính xác, các công ty vận tải và cảng biển thường sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để cân container đã xếp hàng. Dưới đây là những phương pháp phổ biến:
1. Hệ thống cân treo trên xe (Onboard Truck Scales)
- Container được cân khi đã đặt trên chassis xe tải, dựa vào tác động lên hệ thống treo của xe.
- Độ chính xác: khoảng 3–5%, phù hợp cho các phương tiện vận tải nội bộ hoặc kiểm tra nhanh trọng lượng container trước khi vào cảng.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, không cần thiết bị cân ngoài, tiện lợi cho vận tải đường bộ.

2. Cân nền (Weighbridge)
- Là hệ thống cân xe tải lớn, bao gồm container, đặt cố định tại cảng hoặc trạm cân.
- Độ chính xác: cao, khoảng 0,2–0,5%, đảm bảo cân trọng lượng container chính xác cho mọi loại hàng hóa.
- Nhược điểm: chi phí đầu tư và bảo trì cao, cần mặt bằng cố định.
- Ưu điểm: phù hợp với cân trọng lượng để tính phí vận chuyển, khai báo hải quan hoặc kiểm soát tải trọng xe.
3. Cân theo trục (Axle Weigh Pads)
- Cân được gắn trực tiếp lên các trục xe tải, đo lực tác động từ trục xuống mặt đất để tính trọng lượng container.
- Độ chính xác: tương đối, nhưng nhẹ, gọn và chi phí thấp.
- Phương pháp này phổ biến trong các đơn vị vận tải và kho bãi, đặc biệt khi cần cân container nhanh mà không dùng hệ thống cân cố định.
4. Cân bằng cẩu (Crane Scales)
- Khi container được nâng bằng cẩu (crane), cân được gắn trên cáp hoặc móc cẩu để đọc trực tiếp trọng lượng container.
- Khả năng cân: từ vài tấn đến khoảng 20–22 tấn, phù hợp cho container 20 feet hoặc các kiện hàng nhỏ hơn.
- Ưu điểm: tiện lợi khi cân trực tiếp khi nâng hạ container, đặc biệt trong cảng hoặc bãi tập kết hàng hóa.
Lợi ích của việc cân container chính xác:
- Đảm bảo xếp hàng đúng tải trọng, tránh quá tải gây hư hỏng container hoặc phương tiện vận chuyển.
- Tuân thủ quy định vận chuyển quốc tế và Việt Nam, đặc biệt với container bồn hoặc hàng hóa nguy hiểm.
- Hỗ trợ tối ưu hóa logistics, tính toán phí vận chuyển và giảm rủi ro tai nạn.
Tại Sao Phải Cân Container?
Việc cân container không chỉ là bước kỹ thuật quan trọng mà còn là yêu cầu pháp lý và an toàn vận chuyển. Dưới đây là lý do chi tiết:
1. Tuân thủ quy định quốc tế và Việt Nam
- Nhiều quốc gia yêu cầu báo trọng lượng từng container khi qua cảng, nhằm đảm bảo an toàn cho vận chuyển đường biển, đường bộ và đường sắt.
- Từ năm 2016, Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) đã áp dụng quy định Verified Gross Mass (VGM), yêu cầu mỗi container phải có trọng lượng đã xác minh trước khi xếp lên tàu.
2. Đảm bảo an toàn cho tàu và hàng hóa
- Nếu báo trọng lượng không chính xác, tàu có thể mất cân bằng, quá tải hoặc bị lệch tải, dẫn đến rủi ro nghiêm trọng cho:
- Con người: thủy thủ, công nhân cảng.
- Thiết bị: container, tàu, xe nâng, cẩu.
- Hàng hóa: hư hỏng hoặc thất thoát trong quá trình vận chuyển.
3. Hỗ trợ tính toán chi phí vận chuyển chính xác
- Biết được trọng lượng container thực tế giúp doanh nghiệp tính phí vận chuyển đúng, tối ưu hóa chi phí logistics và tránh mất tiền do khai báo trọng lượng sai.
- Ngoài ra, cân container còn giúp lập kế hoạch xếp hàng, phân bổ tải trọng và đảm bảo an toàn cho chuỗi cung ứng.
Vấn Đề Khi Container Quá Tải
Việc container vượt quá tải trọng cho phép là một trong những nguyên nhân chính gây ra rủi ro nghiêm trọng trong vận chuyển và logistics. Các vấn đề phổ biến bao gồm:
1. Hư hại thiết bị và phương tiện
- Container quá tải có thể gây hư hỏng chassis xe tải, xe nâng, cầu trục và các thiết bị bốc xếp.
- Việc vận chuyển container nặng hơn giới hạn thiết kế của phương tiện sẽ tăng nguy cơ hỏng hóc và chi phí sửa chữa cao.
2. Khó khăn trong xếp dỡ và trên tàu
- Khi container vượt tải, việc xếp chồng đúng cách trên tàu trở nên khó khăn, làm tăng nguy cơ container rơi hoặc lệch tải trong quá trình vận chuyển đường biển.
- Điều này không chỉ gây thiệt hại hàng hóa, mà còn ảnh hưởng đến an toàn toàn bộ tàu và các container khác.
3. Nguy cơ tai nạn và chấn thương
- Container quá tải làm tăng nguy cơ tai nạn cho công nhân bốc xếp, đặc biệt khi sử dụng cẩu hoặc xe nâng.
- Trong quá trình vận chuyển đường bộ, container vượt tải có thể làm xe mất cân bằng, dẫn đến nguy cơ lật xe hoặc va chạm, đe dọa an toàn cho người và hàng hóa.
4. Hậu quả khác
- Phạt vi phạm pháp luật do vượt quá trọng tải cho phép.
- Ảnh hưởng tới hiệu quả vận hành logistics và tăng chi phí bảo hiểm hàng hóa.
Để tránh các rủi ro trên, việc xác định và cân container chính xác, tuân thủ các quy định về trọng lượng tối đa là điều bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp và đơn vị vận tải.
Sức Chứa Của Container
Sức chứa của container phụ thuộc vào kích thước, hình dạng container và cách đóng gói hàng hóa. Việc hiểu rõ sức chứa giúp doanh nghiệp lên kế hoạch xếp hàng, tối ưu hóa không gian và vận chuyển hiệu quả.
1. Container 10 feet
- Sức chứa: khoảng 4 pallet tiêu chuẩn (120×100 cm) hoặc 5 pallet EUR (120×80 cm).
- Thích hợp cho hàng hóa nhỏ, hàng lẻ hoặc vận chuyển nội địa, nơi không cần container lớn.
2. Container 20 feet
- Sức chứa: khoảng 10 pallet tiêu chuẩn hoặc 11 pallet EUR.
- Đây là loại container phổ biến cho vận chuyển quốc tế và nội địa, vừa đủ cho các lô hàng vừa và nhỏ.
3. Container 40 feet
- Sức chứa: khoảng 20 pallet tiêu chuẩn hoặc 21 pallet EUR.
- Với thể tích lớn, container 40 feet phù hợp cho hàng hóa số lượng lớn, dự án công nghiệp hoặc vận chuyển dài hạn.
Lưu ý khi tính sức chứa:
- Hình dạng hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh hoặc không đồng nhất có thể làm giảm số lượng pallet chứa được.
- Cách đóng gói: Sắp xếp khoa học giúp tối ưu hóa không gian và tránh lãng phí.
- Container High Cube (40ft HC): Thể tích cao hơn khoảng 1 foot so với container 40ft tiêu chuẩn, giúp chứa thêm hàng hóa mà không vượt quá tải trọng.
Dựa vào sức chứa container giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, giảm số chuyến đi và tiết kiệm thời gian.
Trọng Tải Tối Đa Của Container
Trọng tải tối đa là trọng lượng hàng hóa lớn nhất mà container có thể chứa mà vẫn đảm bảo an toàn cho container, phương tiện vận chuyển và hàng hóa bên trong. Thông số này phụ thuộc vào loại container, kích thước, vật liệu chế tạo và quy định của hãng tàu.
1. Container 20 feet
- Trọng tải tối đa: khoảng 2 – 2,5 tấn (tùy theo nhà sản xuất và loại container).
- Thích hợp cho các lô hàng nhỏ đến vừa, hàng công nghiệp, nguyên liệu hoặc thực phẩm.
- Lưu ý: Trọng tải thực tế cần tham khảo quy định của hãng tàu và loại hàng hóa, đặc biệt với hàng hóa nguy hiểm hoặc cần điều kiện bảo quản đặc biệt.
2. Container 40 feet
- Trọng tải tối đa: khoảng 3,75 – 4,25 tấn (tùy loại container và nhà sản xuất).
- Với thể tích lớn hơn, container 40 feet phù hợp cho hàng hóa số lượng lớn hoặc dự án công nghiệp.
- Cần tính toán kỹ trọng lượng khi xếp hàng để không vượt quá Gross Weight tối đa và đảm bảo an toàn trong vận chuyển đường biển hoặc đường bộ.
Lưu ý quan trọng:
- Quy định của hãng tàu: Một số hãng tàu giới hạn trọng tải thấp hơn để bảo vệ container và tàu.
- Loại hàng hóa: Hàng hóa cồng kềnh, hóa chất hoặc hàng nguy hiểm có thể hạn chế trọng tải thực tế.
- An toàn vận chuyển: Không vượt quá trọng tải giúp tránh hư hỏng container, tai nạn và chi phí phát sinh.
Lời Kết Bài
Container vận chuyển được thiết kế với kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa và phương thức vận tải. Việc hiểu rõ các thông số trọng lượng như:
- Trọng lượng rỗng (Tare Weight)
- Trọng tải (Payload Weight)
- Trọng lượng tổng (Gross Weight)
giúp doanh nghiệp tính toán xếp hàng, vận chuyển và quản lý logistics hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn cho phương tiện, thiết bị và hàng hóa.
>> Xem thêm những bài Blogs & Bài Viết liên quan chủ đề bạn quan tâm