Container là gì

Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa và logistics, container là một khái niệm quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu chuẩn hóa quá trình đóng gói, bảo quản và vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ container là gì, cấu tạo ra sao, có những loại nào và được ứng dụng như thế nào trong thực tế. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan, từ định nghĩa, đặc điểm cho đến lợi ích mà container mang lại trong thương mại và đời sống.

Cont là gì ? Container là viết tắt Container

Cont ( container) thường được người Việt phiên âm là công-ten-nơ, là thùng kẽm với nhiều kích thước khác nhau, nhưng có cùng chiều rộng (2.438m). Chúng được thiết kế trên 1 tiêu chuẩn thống nhất ( ISO Container) nhằm đảm bảo khả năng sắp xếp với nhau khớp và chặc chẽ. Giúp việc vận chuyển các container và hàng hóa bên trong được an toàn.

Tiêu chuẩn ISO Container là gì

Tiêu chuẩn ISO cho container là các quy định quốc tế do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đặt ra để đảm bảo kích thước, kết cấu và khả năng vận chuyển của container đồng nhất trên toàn cầu. Nhờ tiêu chuẩn ISO, container có thể vận chuyển liên tục bằng tàu biển, xe tải, đường sắt và đường thủy nội địa mà không gặp vấn đề về lắp đặt hay xếp dỡ.

Tiêu chuẩn ISO Container về kích thước

Bên dưới là thông số kỹ thuật của container loại 10 feet, 20 feet, 40 feet – 40 feet HC, 45 feet, 48 feet.

Loại Container Kích thước ngoài (DxRxC) mm Kích thước trong (DxRxC) mm Thể tích (m³) Tải trọng tối đa (kg) Trọng lượng bản thân (kg)
10 ft 3.048 x 2.438 x 2.591 2.975 x 2.350 x 2.390 ~16 6.000 ~1.500
20 ft 6.058 x 2.438 x 2.591 5.898 x 2.352 x 2.390 ~33 28.000 ~2.200
40 ft 12.192 x 2.438 x 2.591 12.032 x 2.352 x 2.390 ~67 28.000 ~3.700
40 ft HC 12.192 x 2.438 x 2.896 12.032 x 2.352 x 2.698 ~76 28.000 ~3.900
45 ft 13.716 x 2.438 x 2.896 13.556 x 2.352 x 2.698 ~86 28.000 ~4.500
48 ft 14.630 x 2.438 x 2.896 14.470 x 2.352 x 2.698 ~92 28.000 ~4.800

Ghi chú:

  • HC = High Cube (cao hơn container thường khoảng 30 cm).
  • Trọng lượng và tải trọng tối đa có thể thay đổi tùy nhà sản xuất và chất liệu container.

Phân loại container ( công ten nơ) phổ biến nhất

Container theo chức năng sử dụng gồm những loại phổ biến sau:

  1. Container khô
  2. Container lạnh
  3. Container văn phòng – Office container
  4. Container nhà ở – Container house
  5. Container kho trữ
  6. Container nhà vệ sinh – Container toilet
  7. Container Shop – Container gian hàng
  8. Phòng khám container
  9. Container mở nóc
  10. Container bồn

1. Container khô (Dry Container – DC)

Container khô là loại container phổ biến nhất, được thiết kế để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa khô, không yêu cầu điều kiện đặc biệt về nhiệt độ hay độ ẩm. Đây là loại container tiêu chuẩn, dùng rộng rãi trong xuất nhập khẩu và logistics.

Ứng dụng

  • Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển, đường bộ và đường sắt.
  • Kho tạm thời hoặc kho di động tại cảng, bến bãi.
  • Tái sử dụng làm văn phòng, nhà ở hoặc cửa hàng di động (sau khi cải tạo).
Container khô
Container là loại phổ biến nhất

3. Container lạnh (Reefer Container -RC)

Container lạnh là loại container được trang bị hệ thống làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ nhằm bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển. Đây là loại container quan trọng trong vận tải thực phẩm, dược phẩm, hóa chất hoặc sản phẩm đông lạnh.

Ứng dụng

  • Thực phẩm tươi sống: thịt, cá, hải sản, rau củ, trái cây.
  • Dược phẩm và vaccine: giữ nhiệt độ ổn định, tránh hỏng hóc.
  • Sản phẩm đông lạnh hoặc hóa chất nhạy nhiệt: dầu thực vật, sơn, chất hóa học cần nhiệt độ ổn định.
Container lạnh
Container lạnh là loại container quan trọng trong vận tải sản phẩm đông lạnh

3. Container văn phòng – Office Container 

Container văn phòng là loại container được chuyển đổi từ container tiêu chuẩn thành một không gian làm việc di động. Đây là giải pháp tiện lợi, nhanh chóng, và linh hoạt cho các công trình xây dựng, dự án ngoài trời, kho bãi, hoặc các khu vực cần văn phòng tạm thời.

Ứng dụng

  • Văn phòng công trường, dự án xây dựng.
  • Văn phòng tạm cho khu công nghiệp, kho bãi.
  • Nhà ở tạm, phòng họp di động, quán cà phê container, showroom nhỏ.
Container văn phòng
Container văn phòng

4. Container nhà ở – Container House

Container nhà ở là giải pháp nhà ở di động, bền chắc và tiện lợi, được tạo từ container tiêu chuẩn chuyển đổi thành không gian sống đầy đủ tiện nghi. Loại nhà này phù hợp cho các công trình tạm thời, khu dân cư, homestay, văn phòng kết hợp nhà ở, đồng thời thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí xây dựng.

Ứng dụng:

  • Nhà ở tạm, nhà công trường, nhà trọ di động.
  • Homestay, căn hộ mini, nhà nghỉ du lịch.
  • Văn phòng kết hợp nhà ở, phòng họp hoặc studio di động.
Container nhà ở
Container nhà ở được thiết kế hiện đại

5. Container kho trữ

Container kho trữ là loại container được thiết kế hoặc sử dụng chủ yếu để lưu trữ hàng hóa, vật tư, thiết bị một cách an toàn và tiện lợi. Loại container này thường được dùng trong kho bãi, công trường, nhà máy hoặc cả gia đình để bảo quản tài sản, hàng hóa khỏi thời tiết, ẩm ướt và trộm cắp.

Ứng dụng

  • Lưu trữ vật tư, thiết bị công trường.
  • Kho hàng tạm cho doanh nghiệp hoặc nhà xưởng.
  • Kho gia đình, lưu trữ đồ đạc, xe máy, xe đạp.
Container kho lưu trữ
Container làm kho lưu trữ hàng hóa

6. Container nhà vệ sinh – Container Toilet

Container nhà vệ sinh là loại container được chuyển đổi hoặc thiết kế đặc biệt để trở thành nhà vệ sinh di động, tiện lợi, và vệ sinh, thường sử dụng tại công trường, sự kiện ngoài trời, khu vực tạm thời hoặc các dự án lưu động.

Ứng dụng

  • Công trường xây dựng, khai thác mỏ, dự án ngoài trời.
  • Sự kiện ngoài trời, lễ hội, concert, triển lãm.
  • Khu vực tạm cư, container văn phòng kết hợp nhà vệ sinh.
Container nhà vệ sinh
Container nhà vệ sinh – Toilet

7. Container Shop – Container gian hàng 

Container Shop là loại container được chuyển đổi từ container tiêu chuẩn thành một gian hàng, cửa hàng di động hoặc quán nhỏ, phù hợp cho kinh doanh, bán lẻ, quán cà phê, thức ăn nhanh hoặc các sự kiện ngoài trời.

Ứng dụng

  • Quán cà phê, trà sữa, thức ăn nhanh.
  • Shop quần áo, phụ kiện, mỹ phẩm.
  • Gian hàng triển lãm, kiosk bán vé, thông tin.
  • Các sự kiện ngoài trời, lễ hội, hội chợ.
Contaier shop
Contaier shop – Container cafe

8. Phòng khám container – Container Clinic / Medical Container

Phòng khám container là loại container được chuyển đổi từ container tiêu chuẩn thành một đơn vị y tế di động, cung cấp không gian khám chữa bệnh, xét nghiệm hoặc tiêm chủng, đặc biệt phù hợp với khu vực khó tiếp cận, công trường, vùng dịch hoặc vùng thiên tai.

Ứng dụng

  • Phòng khám lưu động tại công trường, khu dân cư xa.
  • Trung tâm tiêm chủng, xét nghiệm dã chiến.
  • Cơ sở y tế tạm thời trong vùng thiên tai hoặc dịch bệnh.
  • Trạm chăm sóc sức khỏe cộng đồng ngoài thành phố.
Phòng khám container
Phòng khám container – mô hình khám chữa bệnh lưu động

9. Container mở nóc – OpenTop Container

Container mở nóc là loại container không có mái cố định, phần trên có thể mở hoàn toàn hoặc được che bằng bạt, giúp dễ dàng xếp hàng hóa cồng kềnh, cao hoặc có hình dạng đặc biệt mà không thể đưa vào qua cửa container thông thường.

Ứng dụng

  • Máy móc, thiết bị công nghiệp cồng kềnh.
  • Vật liệu xây dựng dài hoặc quá khổ (thép, ống, gỗ).
  • Hàng hóa không thể đưa vào container thông thường từ cửa trước.
Container mở nóc
Container mở nóc – Container On Top

10. Container bồn – Tank Container

Container bồn là loại container được thiết kế đặc biệt để vận chuyển chất lỏng, khí hóa lỏng, hóa chất hoặc các sản phẩm nguy hiểm. Thay vì khoang rỗng như container khô, container bồn là một bồn chứa hình trụ được gắn trong khung container tiêu chuẩn để dễ dàng xếp chồng và vận chuyển đa phương thức.

Ứng dụng

  • Vận chuyển hóa chất công nghiệp, axit, dung môi.
  • Vận chuyển thực phẩm dạng lỏng: dầu ăn, nước trái cây, sữa.
  • Vận chuyển nhiên liệu, khí hóa lỏng (LPG, LNG).
Container bồn
Container bồn chuyên vận chuyển chất lỏng, khí hóa lỏng, hóa chất

Các ký hiệu container GP, HC, OT, RF, TC,.. là gì

Dưới đây là bảng giải thích các ký hiệu container phổ biến theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp phân loại container theo chức năng, đặc điểm và ứng dụng:

Ký hiệu Tên đầy đủ Ý nghĩa/Đặc điểm Ứng dụng
GP General Purpose Container khô tiêu chuẩn, có nóc cố định Vận chuyển hàng hóa khô, hàng tiêu dùng, máy móc, pallet
HC High Cube Container cao hơn container GP khoảng 30 cm, tăng thể tích chứa hàng Hàng khối lượng lớn, pallet cao, vật liệu cồng kềnh
OT Open Top Container mở nóc, có thể tháo bạt hoặc mở hoàn toàn phía trên Máy móc, ống, gỗ dài, vật liệu xây dựng quá khổ
RF Reefer Container lạnh, có hệ thống làm lạnh tích hợp Thực phẩm tươi sống, hải sản, dược phẩm, hóa chất nhạy nhiệt
TC Tank Container Container bồn, dùng để chứa chất lỏng, khí hóa lỏng hoặc hóa chất Dầu, xăng, khí LPG, hóa chất, thực phẩm dạng lỏng
FR Flat Rack Container phẳng, không có vách hoặc mái cố định Hàng quá khổ, máy móc lớn, container có thể xếp chồng hàng dài
ST Side Tipping Container mở bên hông, nghiêng để xếp hàng Vật liệu rời như cát, than, hạt ngũ cốc
PL Platform Container sàn phẳng, không vách, không mái Hàng hóa quá khổ, thiết bị công nghiệp, máy móc lớn
NT Non-Tipping Container không nghiêng, giống GP nhưng dùng cho vật liệu đặc biệt Hàng hóa khô đặc biệt, hàng hóa cần cố định

Lưu ý:

  • Các ký hiệu này thường đi kèm kích thước: 20’, 40’, 40’HC, 45’, 48’…
  • Ký hiệu giúp xác định loại container, thiết kế, khả năng xếp chồng và ứng dụng vận chuyển.
  • Khi kết hợp với mã chủ sở hữu (Owner Code) và số sê-ri, mỗi container có thể được nhận dạng duy nhất toàn cầu theo ISO 6346.

Cấu tạo Container là gì

Cấu tạo container được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO, đảm bảo chắc chắn, bền bỉ, dễ xếp chồng và vận chuyển đa phương thức. Dù container dùng cho hàng khô, lạnh, mở nóc hay bồn, về cơ bản đều có những bộ phận chính sau:

1. Khung và sàn (Frame & Floor)

  • Khung thép (Corner Castings & Longitudinal Beams):
    • Chịu lực, đảm bảo container xếp chồng an toàn.
    • Có các corner casting (góc thép) để nối với cần cẩu, xe nâng và tàu.
  • Sàn container (Floor):
    • Làm bằng gỗ chịu lực, thép, hoặc thép kết hợp gỗ.
    • Container lạnh có sàn cách nhiệt.
  • Chân container (Corner Post / Support Legs):
    • Giữ container đứng vững khi đặt trên đất.

2. Vách và trần (Walls & Roof)

  • Vách container (Side Walls):
    • Thường làm bằng thép tấm hoặc hợp kim nhôm.
    • Container lạnh có vách cách nhiệt, container mở nóc có khung để bạt phủ.
  • Trần container (Roof):
    • Container khô: mái cố định bằng thép.
    • Open Top: mái tháo hoặc bạt phủ.

3. Cửa container (Doors)

  • Cửa phía sau (Rear Doors):
    • 2 cánh, mở ra ngoài, có khóa và thanh chốt an toàn.
  • Các loại đặc biệt:
    • Container lạnh: cửa kín, có gioăng cao su để giữ nhiệt.
    • Open Top: chỉ có cửa sau, mái mở ra.

4. Hệ thống an toàn và nâng hạ

  • Corner Castings: dùng để xếp chồng và khóa container khi vận chuyển.
  • Locking Bars: thanh chốt cửa giúp khóa chắc chắn.
  • Forklift Pockets: (tùy loại) để nâng container bằng xe nâng.

5. Hệ thống đặc biệt (tùy loại container)

  • Container lạnh (RF): có hệ thống làm lạnh, bộ điều khiển nhiệt độ, lỗ thông hơi và khay nước ngưng.
  • Container bồn (TC): bồn chứa hình trụ, van xả, van an toàn và cảm biến đo mức.
  • Container văn phòng, nhà ở, shop: sàn, vách, trần được cách nhiệt, trang bị điện, cửa sổ, quầy hoặc bàn ghế.

6. Ký hiệu và nhãn

  • Mã ISO, ký hiệu loại container (GP, HC, OT, RF, TC…) in trên vách.
  • Nhãn tải trọng, trọng lượng tối đa, trọng lượng bản thân để khai báo hải quan và vận chuyển.

Container được làm từ vật liệu gì

Container được chế tạo từ các vật liệu chịu lực, bền bỉ và chống thời tiết, đảm bảo vận chuyển an toàn bằng tàu biển, xe tải, đường sắt. Tùy loại container (khô, lạnh, bồn, văn phòng…), vật liệu sẽ khác nhau nhưng cơ bản gồm:

1. Thép

  • Thép tấm: chủ yếu dùng cho vách, trần và cửa container khô, OT, HC.
  • Thép chịu lực: dùng cho khung, góc nâng (corner castings) và sàn container.
  • Ưu điểm: chịu lực cao, bền, dễ hàn, xếp chồng an toàn.
  • Nhược điểm: nặng, cần chống gỉ sét bằng sơn hoặc mạ.

2. Nhôm

  • Thường dùng trong container nhẹ hoặc container đặc biệt như container văn phòng, shop hoặc container có yêu cầu nhẹ.
  • Ưu điểm: nhẹ, chống gỉ sét tốt, dễ vận chuyển.
  • Nhược điểm: chi phí cao hơn thép, không chịu lực bằng thép khi xếp chồng hàng nặng.

3. Gỗ và vật liệu composite

  • Sàn container: thường làm bằng gỗ cứng chịu lực (timber), ván plywood hoặc vật liệu composite.
  • Container lạnh: sàn thường có cách nhiệt, PU foam hoặc tấm nhôm chống ẩm.
  • Ưu điểm: chịu tải trọng pallet, cách nhiệt, chống trượt.

4. Vật liệu cách nhiệt và chống ăn mòn

  • PU foam / EPS foam: dùng cho container lạnh, container văn phòng, nhà ở.
  • Nhựa hoặc composite chống ăn mòn: dùng trong container bồn, container lưu trữ hóa chất.

5. Kính và nhựa trong (tùy loại)

  • Container văn phòng, nhà ở, shop: cửa sổ kính cường lực, mái tôn nhựa trong để lấy sáng.

Các kích thước container phổ biến

Container thường được phổ biến nhất ở nước ta là dòng 20 và 40 feet. Container 20ft và 40ft phổ biến vì tối ưu hóa chi phí, dễ vận hành, tương thích tiêu chuẩn ISO và phù hợp với hầu hết loại hàng hóa hiện nay.

Giới thiệu về dòng container 20 feet

Cont 20 feet là một trong những loại container phổ biến nhất trong vận tải quốc tế, được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO, đảm bảo tính đồng bộ, an toàn và dễ vận hành. Với kích thước cont 20 tiêu chuẩn khoảng 6,058 m dài x 2,438 m rộng x 2,591 m cao, loại container này có thể chứa từ 28 đến 30 m³ hàng hóa và chịu tải tối đa lên đến 28 tấn, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa như pallet, máy móc, hàng khô hoặc hàng đặc biệt.

Cont 20 feet có khung thép chắc chắn, sàn chịu lực và cửa khóa an toàn, giúp xếp chồng nhiều container trên tàu, xe tải hay kho bãi dễ dàng. Loại container này cũng linh hoạt về thiết kế, có thể là container khô (GP), container lạnh (Reefer), container bồn (Tank), container mở nóc (Open Top) hoặc container phẳng (Flat Rack), đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển và lưu trữ.

Với ưu điểm di động, tiết kiệm chi phí và dễ vận hành, cont 20 feet là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các công ty vận tải toàn cầu. Sử dụng kích thước cont 20 chuẩn giúp vận chuyển hàng hóa an toàn, hiệu quả và thuận tiện trong bến cảng hoặc kho bãi.

Giới thiệu về dòng container 40 feet, 40 feet HC

Container 40 feet là một trong những loại container phổ biến nhất trong vận tải quốc tế, được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO để đảm bảo tính đồng bộ, an toàn và dễ vận hành. Với kích thước cont 40 feet tiêu chuẩn khoảng 12,192 m dài x 2,438 m rộng x 2,591 m cao, loại container này có thể chứa từ 58 đến 60 m³ hàng hóa và chịu tải tối đa khoảng 28 tấn, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa khô, pallet, máy móc và các loại hàng hóa cồng kềnh.

Bên cạnh đó, phiên bản container 40HC (High Cube) cao hơn khoảng 30 cm so với container tiêu chuẩn, tăng thể tích chứa hàng lên khoảng 68 – 70 m³, rất phù hợp với hàng hóa cao hoặc cần không gian lớn. Sử dụng kích thước container 40 feet chuẩn giúp việc xếp chồng, vận chuyển và lưu kho trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Kich thước cont 40 cũng linh hoạt về thiết kế, có thể là container khô (GP), container lạnh (Reefer), container mở nóc (Open Top), container bồn (Tank) hay container phẳng (Flat Rack), đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển và lưu trữ. Với ưu điểm di động, tiết kiệm chi phí và tiện lợi, container 40 feet và container 40HC là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các công ty vận tải toàn cầu.

Xu hướng phát triển của Container khô

Container khô không chỉ là giải pháp vận chuyển hàng hóa hiệu quả mà còn đang trở thành xu hướng trong thiết kế nhà ở và văn phòng di động. Với khung thép chắc chắn, sàn chịu lực và kích thước chuẩn ISO, container khô dễ dàng chuyển đổi thành không gian sống hoặc làm việc, đáp ứng nhu cầu hiện đại về di động, linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

  1. Container văn phòng (Office Container): Được cải tạo từ container khô, trang bị cửa sổ, cửa đi, hệ thống điện, điều hòa và nội thất cơ bản. Đây là giải pháp lý tưởng cho công trường, bến cảng, khu công nghiệp hoặc các dự án tạm thời, vừa di động vừa tiết kiệm chi phí so với xây dựng cố định.
  2. Container nhà ở (Container House): Container khô được cải tạo thành nhà di động, đầy đủ tiện nghi như phòng ngủ, phòng bếp và nhà vệ sinh. Nhờ khung thép chắc chắn và sàn chịu lực, container nhà ở đảm bảo an toàn, cách nhiệt và chống ẩm, phù hợp cho công nhân, sinh viên, khu dân cư tạm thời hoặc các dự án nhà ở nhanh.

Xu hướng này đang ngày càng phát triển mạnh mẽ nhờ tính linh hoạt, khả năng triển khai nhanh chóng và thân thiện với môi trường. Đối với giới trẻ, sự trải nghiệm 1 căn nhà container là nhu cầu rất thu hút cho những chuyến du ngoạn hay nghỉ dưỡng tuyệt vời.

Thiết kế container văn phòng theo yêu cầu

Thiết kế container văn phòng theo yêu cầu là dịch vụ phổ biến hiện nay. Nó cung cấp cho các công trình xây dựng, dự án tạm thời hoặc doanh nghiệp cần văn phòng linh động, di động và tiết kiệm chi phí. Bắt nguồn từ container khô , loại container này được cải tạo và tùy chỉnh theo nhu cầu riêng của khách hàng, từ kích thước, bố trí nội thất, số lượng cửa sổ, cửa ra vào cho đến các tiện nghi như điều hòa, hệ thống điện, đèn chiếu sáng, mạng Internet và kho lưu trữ.

Với khung thép chắc chắn, sàn chịu lực và kích thước chuẩn ISO, container văn phòng đảm bảo an toàn khi di chuyển, xếp chồng và lắp đặt tại công trường, đồng thời dễ dàng thay đổi vị trí theo tiến độ thi công. Khách hàng có thể chọn container 20 feet hoặc 40 feet, hoặc ghép nhiều container lại để tạo thành văn phòng lớn, đa tầng.

Dịch vụ mua bán, cho thuê và thiết kế container theo yêu cầu

Sao Biển Container chuyên cung cấp và cho thuê container chất lượng cao trên toàn quốc, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ vận chuyển hàng hóa, kho lưu trữ, nhà điều hành đến văn phòng công trường. Với nguồn hàng ổn định, chất lượng đảm bảo và quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi bàn giao, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm bền bỉ, an toàn và đúng chuẩn.

Ngoài mua bán và cho thuê, Sao Biển Container còn cung cấp dịch vụ thiết kế container theo yêu cầu, từ container văn phòng, nhà ở di động đến các công trình tùy biến khác, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng và không gian của khách hàng.

Liên hệ ngay với Sao Biển Container qua 

Hotline: 0941.089.840 để được báo giá nhanh, ưu đãi hấp dẫn nhất

Công Ty TNHH Container Sao Biển

  • Website: www.saobiencontainer.com
  • Hotline: 0941.089.840
  • Văn phòng: TĐS 1224, TBĐ 39, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Tp Dĩ An, Bình Dương
  • Depot: Cao Tốc Mỹ Phước – Tân Vạn, Kp 4, P. An Phú, Tp. Thuận An, Bình Dương